Có 2 kết quả:
蓄势待发 xù shì dài fā ㄒㄩˋ ㄕˋ ㄉㄞˋ ㄈㄚ • 蓄勢待發 xù shì dài fā ㄒㄩˋ ㄕˋ ㄉㄞˋ ㄈㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to wait for action after having accumulated power, energy etc
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to wait for action after having accumulated power, energy etc
Bình luận 0