Có 2 kết quả:

蓄势待发 xù shì dài fā ㄒㄩˋ ㄕˋ ㄉㄞˋ ㄈㄚ蓄勢待發 xù shì dài fā ㄒㄩˋ ㄕˋ ㄉㄞˋ ㄈㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to wait for action after having accumulated power, energy etc

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to wait for action after having accumulated power, energy etc

Bình luận 0